VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
治安機關 (zhì ān jī guān) : trị an cơ quan
治安法庭 (zhì ān fǎ tíng) : trị an pháp đình
治安科 (zhìān kē) : Phòng trị an
治安策 (zhì ān cè) : trị an sách
治安部队 (zhì ān bù duì) : Bộ đội trị an
治家 (zhì jiā) : trị gia
治家格言 (zhì jiā gé yán) : trị gia cách ngôn
治席 (zhì xí) : trị tịch
治平 (zhì píng) : trị bình
治平專案 (zhì píng zhuān àn) : trị bình chuyên án
治庖 (zhì páo) : trị bào
治得病, 治不得命 (zhì de bìng, zhì bù de mìng) : trị đắc bệnh, trị bất đắc mệnh
治愈 (zhì yù) : Chữa khỏi; chữa lành
治戎 (zhì róng) : trị nhung
治本 (zhì běn) : trị tận gốc; giải quyết tận gốc
治标 (zhì biāo) : trị phần ngọn; giải quyết phần ngọn
治標 (zhì biāo) : trị phần ngọn; giải quyết phần ngọn
治權 (zhì quán) : trị quyền
治死 (zhì sǐ) : trị tử
治水 (zhì shuǐ) : trị thủy
治理 (zhì lǐ) : trị lí
治生 (zhì shēng) : trị sanh
治產 (zhì chǎn) : trị sản
治疗 (zhì liáo) : Trị liệu
治病 (zhì bìng) : trị bệnh
上一頁
|
下一頁