VN520


              

治任

Phiên âm : zhì rèn.

Hán Việt : trị nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整理行裝。《孟子.滕文公上》:「昔者孔子沒, 三年之外, 門人治任將歸。」《聊齋志異.卷一一.竹青》:「女乃治任, 送兒從父歸, 約以三月。」


Xem tất cả...