Phiên âm : zhì rèn.
Hán Việt : trị nhậm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整理行裝。《孟子.滕文公上》:「昔者孔子沒, 三年之外, 門人治任將歸。」《聊齋志異.卷一一.竹青》:「女乃治任, 送兒從父歸, 約以三月。」