Phiên âm : zhì luàn.
Hán Việt : trị loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安定及動亂。《文選.東方朔.非有先生論》:「遠方異俗之人, 嚮風慕義, 各奉其職而來朝賀, 故治亂之道, 存亡之端, 若此易見。」《文選.謝靈運.擬鄴中集詩.劉楨詩》:「既覽古今事, 頗識治亂情。」