Phiên âm : zhì wèn.
Hán Việt : trị vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詢問、審問。《史記.卷一○二.張釋之傳》:「於是使騎捕, 屬之廷尉。釋之治問。」