VN520


              

治外法权

Phiên âm : zhì wài fǎ quán.

Hán Việt : trị ngoại pháp quyền.

Thuần Việt : quyền bất khả xâm phạm; trị ngoại pháp quyền; quyề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quyền bất khả xâm phạm; trị ngoại pháp quyền; quyền đứng ngoài pháp luật (quyền bất khả xâm phạm của nhân viên ngoại giao.)
国家间彼此授予对方外交官员的特权,包括人身、住所的不可侵犯,不受当地司法、行政的管辖, 免除捐税和服役等出国访问的国家元首和政府首脑,一般也都享有治外法权


Xem tất cả...