VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沉下脸 (chén xià liǎn) : giận tái mặt; giận tím mặt; tái mặt
沉下臉 (chén xià liǎn) : trầm hạ kiểm
沉不住气 (chén bù zhù qì) : dễ kích động; dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; kh
沉不住氣 (chén bù zhù qì) : dễ kích động; dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; kh
沉伏 (chén fú) : trầm phục
沉住气 (chén zhù qì) : vững vàng; kiên định; bình tĩnh; trung kiên; chín
沉住氣 (chén zhù qì) : trầm trụ khí
沉冤 (chén yuān) : oan khiên
沉冤莫白 (chén yuān mò bái) : nỗi oan không thể giải bày
沉凝 (chén níng) : ứ; tù; đọng; trì trệ; uể oải; chậm chạp; lờ đờ
沉勇 (chén yǒng) : điềm tĩnh dũng cảm
沉吟 (chén yín) : do dự; không quyết được; cân nhắc; suy tính
沉寂 (chén jì) : trầm tịch
沉屁股 (chén pì gu) : trầm thí cổ
沉得住氣 (chén de zhù qì) : trầm đắc trụ khí
沉心 (chén xīn) : trầm tâm
沉思 (chén sī) : trầm tư
沉悶 (chén mèn) : nặng nề; ngột ngạt
沉憂 (chén yōu) : trầm ưu
沉抑 (chén yì) : trầm ức
沉李浮瓜 (chén lǐ fú guā) : trầm lí phù qua
沉枷 (chén jiā) : trầm gia
沉毅 (chén yì) : trầm nghị
沉水 (chén shuǐ) : trầm thủy
沉水植物 (chén shuǐ zhí wù) : thực vật dưới nước
--- |
下一頁