Phiên âm : chén xīn.
Hán Việt : trầm tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.深思靜慮。晉.陸機〈漢高祖功臣頌〉:「袁生秀朗, 沉心善照。」2.內心不愉快。《紅樓夢》第三四回:「因又拉上薛蟠, 惟恐寶釵沉心。」也作「嗔心」。