VN520


              

沉心

Phiên âm : chén xīn.

Hán Việt : trầm tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.深思靜慮。晉.陸機〈漢高祖功臣頌〉:「袁生秀朗, 沉心善照。」2.內心不愉快。《紅樓夢》第三四回:「因又拉上薛蟠, 惟恐寶釵沉心。」也作「嗔心」。


Xem tất cả...