VN520


              

沉憂

Phiên âm : chén yōu.

Hán Việt : trầm ưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深憂。《文選.曹植.雜詩六首之二》:「去去莫復道, 沉憂令人老。」《文選.潘岳.悼亡詩三首之一》:「寢息何時忘, 沉憂日盈積。」


Xem tất cả...