Phiên âm : chén yōu.
Hán Việt : trầm ưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深憂。《文選.曹植.雜詩六首之二》:「去去莫復道, 沉憂令人老。」《文選.潘岳.悼亡詩三首之一》:「寢息何時忘, 沉憂日盈積。」