VN520


              

沉李浮瓜

Phiên âm : chén lǐ fú guā.

Hán Việt : trầm lí phù qua.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻夏日消暑的樂事。參見「浮瓜沉李」條。元.馬致遠〈新水令.四時湖水鏡無瑕套.棗鄉詞〉曲:「恁般樓臺正宜夏, 都輸他沉李浮瓜。」《群音類選.清腔類.卷一.刷子序.雲雨阻巫峽曲》:「那人在何處貪歡耍, 空辜負沉李浮瓜, 寂寞厭池塘鬧蛙。」


Xem tất cả...