Phiên âm : chén mèn.
Hán Việt : trầm muộn .
Thuần Việt : nặng nề; ngột ngạt .
Đồng nghĩa : 煩悶, .
Trái nghĩa : 爽朗, 舒暢, .
1. nặng nề; ngột ngạt (thời tiết, không khí). (天氣、氣氛等)使人感到沉重而煩悶.