VN520


              

沉水植物

Phiên âm : chén shuǐ zhí wù.

Hán Việt : trầm thủy thực vật.

Thuần Việt : thực vật dưới nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thực vật dưới nước. 整個植物體生長在水里的植物, 例如金魚藻.


Xem tất cả...