VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沉沉 (chén chén) : trầm trầm
沉沒 (chén mò) : chìm nghỉm; đắm chìm
沉没 (chén mò) : chìm nghỉm; đắm chìm
沉沦 (chén lún) : sa vào; rơi vào; lâm vào
沉浮 (chén fú) : chìm nổi; trôi giạt; cuộc đời chìm nổi
沉浸 (chén jìn) : trầm tẩm
沉淀 (chén diàn) : lắng; lắng đọng; kết tủa; chìm xuống đáy; lắng xuố
沉淀池 (chén diàn chí) : Bể lắng
沉淪 (chén lún) : sa vào; rơi vào; lâm vào
沉渣 (chén zhā) : trầm tra
沉湎 (chén miǎn) : sa vào; chìm đắm vào; không ngoi lên được
沉湎淫逸 (chén miǎn yín yì) : trầm miện dâm dật
沉溺 (chén nì) : sa vào; lún sâu vào; đắm chìm vào
沉滓 (chén zǐ) : cặn; cặn bã
沉滞 (chén zhì) : ứ đọng; tù; đọng; trì trệ; uể oải; chậm chạp; lờ đ
沉滯 (chén zhì) : ứ đọng; tù; đọng; trì trệ; uể oải; chậm chạp; lờ đ
沉漸剛克 (chén jiàn gāng kè) : trầm tiệm cương khắc
沉潛剛克 (chén qián gāng kè) : trầm tiềm cương khắc
沉潭 (chén tán) : buộc đá ném sông
沉澱 (chén diàn) : trầm điến
沉灶產蛙 (chén zào chǎn wā) : trầm táo sản oa
沉甸甸 (chén diān diān) : trầm điện điện
沉疴 (chén kē) : bệnh trầm kha; bệnh trầm trọng; bệnh nặng kéo dài
沉痕 (chén hén) : Vết lõm
沉痛 (chén tòng) : trầm thống
上一頁
|
下一頁