Phiên âm : chén xià liǎn.
Hán Việt : trầm hạ kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容生氣而變了臉色。《紅樓夢》第二九回:「若是別人跟前, 斷不能動這肝火, 只是黛玉說了這話, 倒比往日別人說這話不同, 由不得立刻沉下臉來。」