VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
標下 (biāo xià) : tiêu hạ
標價 (biāo jià) : yết giá; niêm giá; ghi giá; kê giá; đề giá; nêu rõ
標兒 (biāor) : tiêu nhi
標兵 (biāo bīng) : tiêu binh
標售 (biāo shòu) : giá bán
標單 (biāo dān) : tiêu đan
標圖 (biāo tú) : đánh dấu
標垛 (biāo duǒ) : tiêu đóa
標奇立異 (biāo qí lì yì) : tiêu kì lập dị
標子 (biāo zi) : tiêu tử
標定 (biāo dìng) : phân ranh giới; phân ranh
標容 (biāo róng) : tiêu dong
標尺 (biāo chǐ) : tiêu xích
標幟 (biāo zhì) : tiêu xí
標底 (biāo dǐ) : giá thầu thấp nhất
標度 (biāo dù) : chia độ; sự chia độ
標志 (biāo zhì) : tiêu chí
標手錢 (biāo shǒu qián) : tiêu thủ tiền
標撥 (biāo bō) : tiêu bát
標新取異 (biāo xīn qǔ yì) : tiêu tân thủ dị
標新立異 (biāo xīn lì yì) : lập dị; khác người; sáng tạo; nổi trội
標新領異 (biāo xīn lǐng yì) : lập dị; khác người; sáng tạo
標明 (biāo míng) : tiêu minh
標會 (biāo huì) : tiêu hội
標本 (biāo běn) : tiêu bổn
--- |
下一頁