Phiên âm : biāo bō.
Hán Việt : tiêu bát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.依標準分撥。《元曲選外編.九世同居.第二折》:「莊田與我親標撥, 錢糧與我別項收。」2.釐清、分辨。元.鄭廷玉《忍字記》第四折:「我和你個莊家理說, 也不索去官中標撥。」