Phiên âm : biāo xīn qǔ yì.
Hán Việt : tiêu tân thủ dị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
創立新奇的名目或主張, 以表示與眾不同。《隋唐演義》第二八回:「秦妃子既能標新取異, 剪綵為花, 與湖山增勝, 眾美人還只管歌這些舊曲, 甚不相宜。」也作「標新立異」、「標新領異」。義參「標新立異」。見「標新立異」條。