VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
標本同治 (biāo běn tóng zhì) : tiêu bổn đồng trị
標本蟲 (biāo běn chóng) : con nhậy; con mọt
標杆 (biāo gān) : tiêu can
標柱 (biāo zhù) : cột khoảng cách
標格 (biāo gé) : phẩm cách; phong cách
標桿 (biāo gān) : tiêu can
標榜 (biāo bǎng) : tiêu bảng
標槍 (biāo qiāng) : môn ném lao
標樁 (biāo zhuāng) : cọc; cột mốc
標標致致 (biāo biāo zhì zhì) : tiêu tiêu trí trí
標樹 (biāo shù) : tiêu thụ
標注 (biāo zhù) : đánh dấu; ghi dấu
標準 (biāo zhǔn) : tiêu chuẩn
標準件 (biāo zhǔn jiàn) : linh kiện chuẩn
標準像 (biāo zhǔn xiàng) : hình thẻ; hình tiêu chuẩn
標準元音 (biāo zhǔn yuán yīn) : tiêu chuẩn nguyên âm
標準公頃 (biāo zhǔngōng qǐng) : héc-ta chuẩn
標準制 (biāo zhǔn zhì) : tiêu chuẩn chế
標準動作 (biāo zhǔn dòng zuò) : tiêu chuẩn động tác
標準化 (biāo zhǔn huà) : chuẩn hoá; tiêu chuẩn hoá
標準大氣壓 (biāo zhǔn dà qì yā) : khí áp chuẩn
標準字體 (biāo zhǔn zì tǐ) : tiêu chuẩn tự thể
標準時 (biāo zhǔn shí) : giờ chuẩn; giờ gốc
標準時區 (biāo zhǔn shí qū) : múi giờ; múi giờ chuẩn
標準桿 (biāo zhǔn gǎn) : tiêu chuẩn can
上一頁
|
下一頁