Phiên âm : biāo dān.
Hán Việt : tiêu đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
參與投標時填寫價格的單子。例主管打開標單一看, 竟然有五家廠商的價格低於底價。參與投標時填寫價格的單子。如:「主管打開標單一看, 竟然有五家廠商的價格低於底價。」