Phiên âm : biāor.
Hán Việt : tiêu nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.標幟。如:「你沒看見那有個標兒寫得很清楚。」2.特指插在要出賣東西上的草標。《初刻拍案驚奇》卷二七:「只見外面一個人, 手裡拿著草書四幅, 插個標兒要賣。」