VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
晚上 (wǎn shang) : buổi tối; ban đêm; đêm tối
晚世 (wǎn shì) : thời gần đây
晚会 (wǎn huì) : dạ hội; liên hoan đêm
晚半天儿 (wǎn bàn tiān r) : chiều tối; chiều hôm
晚半天兒 (wǎn bàn tiān r) : chiều tối; chiều hôm
晚场 (wǎn chǎng) : buổi chiếu phim tối; buổi diễn tối
晚報 (wǎn bào) : báo chiều
晚場 (wǎn chǎng) : buổi chiếu phim tối; buổi diễn tối
晚境 (wǎn jìng) : vãn cảnh
晚娘 (wǎn niáng) : mẹ kế; mẹ ghẻ; dì ghẻ
晚娘的拳頭, 雲裡的日頭 (wǎn niáng de quán tou, yún li de rì tóu) : vãn nương đích quyền đầu, vân lí đích nhật đầu
晚娘面孔 (wǎn niáng miàn kǒng) : vãn nương diện khổng
晚婚 (wǎn hūn) : kết hôn muộn; cưới muộn
晚學 (wǎn xué) : vãn học
晚學生 (wǎn xué shēng) : vãn học sanh
晚安 (wǎnān) : chúc ngủ ngon
晚宴 (wǎn yàn) : vãn yến
晚年 (wǎn nián) : tuổi già; cuối đời
晚戀 (wǎn liàn) : vãn luyến
晚成 (wǎn chéng) : vãn thành
晚成大器 (wǎn chéng dà qì) : vãn thành đại khí
晚报 (wǎn bào) : báo chiều
晚明小品 (wǎn míng xiǎo pǐn) : vãn minh tiểu phẩm
晚景 (wǎn jǐng) : cảnh đêm; cảnh chiều
晚暮 (wǎn mù) : vãn mộ
--- |
下一頁