Phiên âm : wǎn niáng miàn kǒng.
Hán Việt : vãn nương diện khổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晚娘, 繼母。一般認為晚娘不會用好臉色對待非親生子女, 所以用「晚娘面孔」比喻冷淡、苛刻的臉色。如:「從事服務業最基本的就是要展現和藹親切的笑容, 切忌擺出晚娘面孔。」