VN520


              

晚娘面孔

Phiên âm : wǎn niáng miàn kǒng.

Hán Việt : vãn nương diện khổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晚娘, 繼母。一般認為晚娘不會用好臉色對待非親生子女, 所以用「晚娘面孔」比喻冷淡、苛刻的臉色。如:「從事服務業最基本的就是要展現和藹親切的笑容, 切忌擺出晚娘面孔。」


Xem tất cả...