Phiên âm : wǎn jǐng.
Hán Việt : vãn cảnh.
Thuần Việt : cảnh đêm; cảnh chiều.
Đồng nghĩa : 暮年, .
Trái nghĩa : , .
1. cảnh đêm; cảnh chiều. 傍晚的景色.