VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
晚會 (wǎn huì) : vãn hội
晚期 (wǎn qī) : vãn kì
晚歲 (wǎn suì ) : vãn tuế
晚歸 (wǎn guī) : vãn quy
晚点 (wǎn diǎn) : trễ giờ
晚照 (wǎn zhào) : vãn chiếu
晚熟 (wǎn shú) : vãn thục
晚熟的 (wǎn shú de) : Chín muộn
晚班 (wǎn bān) : vãn ban
晚生 (wǎn shēng) : hậu sinh; sinh sau; vãn sinh
晚生後學 (wǎn shēng hòu xué) : vãn sanh hậu học
晚田 (wǎn tián) : cây trồng vụ cuối thu; cây trồng vụ thu muộn
晚疫病 (wǎn yì bìng) : bệnh đốm lá khoai tây
晚禮服 (wǎn lǐ fú) : vãn lễ phục
晚秋 (wǎn qiū) : cuối thu; thu muộn
晚秋作物 (wǎn qiū zuò wù) : cây trồng vụ cuối thu; cây trồng vụ thu muộn
晚稻 (wǎn dào) : lúa mùa; lúa muộn
晚節 (wǎn jié) : vãn tiết
晚節不終 (wǎn jié bù zhōng) : vãn tiết bất chung
晚節末路 (wǎn jié mò lù) : vãn tiết mạt lộ
晚節黃花 (wǎn jié huáng huā) : vãn tiết hoàng hoa
晚翠 (wǎn cuì) : vãn thúy
晚育 (wǎn yù) : vãn dục
晚膳 (wǎn shàn) : bữa tối
晚节 (wǎn jié) : khí tiết tuổi già
上一頁
|
下一頁