Phiên âm : wǎn jìng.
Hán Việt : vãn cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晚年的境況。宋.范成大〈讀白傅洛中老病後詩戲書〉詩:「樂天號達道, 晚境猶作惡。」