VN520


              

晚境

Phiên âm : wǎn jìng.

Hán Việt : vãn cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晚年的境況。宋.范成大〈讀白傅洛中老病後詩戲書〉詩:「樂天號達道, 晚境猶作惡。」


Xem tất cả...