VN520


              

晚成

Phiên âm : wǎn chéng.

Hán Việt : vãn thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

成就較遲。《老子》第四一章:「大方無隅, 大器晚成。」


Xem tất cả...