VN520


              

晚暮

Phiên âm : wǎn mù.

Hán Việt : vãn mộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.年老。漢.李尤〈九曲歌〉:「年歲晚暮時已斜, 安得壯士翻日車。」2.年末。南朝宋.謝靈運〈彭城宮中直感歲暮〉詩:「晚暮悲獨坐, 鳴鶗歇春蘭。」


Xem tất cả...