VN520


              

晚學

Phiên âm : wǎn xué.

Hán Việt : vãn học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.後學。《陳書.卷三三.儒林傳.沈不害傳》:「晚學鑽仰, 徒深倚席之歎。」2.晚年好學。唐.張蠙〈贈鄭司業〉詩:「晚學更求來世達, 正懷非與百邪侵。」3.俗稱午後的課業。如:「放晚學」、「上晚學」。


Xem tất cả...