VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
旱井 (hàn jǐng) : giếng cạn; giếng chứa nước mưa
旱伞 (hàn sǎn) : ô che nắng; dù che nắng
旱作 (hàn zuò) : hạn canh
旱傘 (hàn sǎn) : ô che nắng; dù che nắng
旱冰 (hàn bīng) : trượt patin
旱冰场 (hàn bīng chǎng) : sân patin
旱地 (hàn dì) : ruộng cạn; ruộng nương; ruộng khô; đất gò
旱天 (hàn tiān) : trời hạn; trời hanh; trời nóng
旱天雷 (hàn tiān léi) : hạn thiên lôi
旱季 (hàn jì) : mùa khô
旱年 (hàn nián) : năm hạn hán
旱性植物 (hàn xìng zhí wù) : hạn tính thực vật
旱情 (hàn qíng) : hạn tình
旱桥 (hàn qiáo) : cầu cạn; cầu treo; cầu vượt
旱橋 (hàn qiáo) : cầu cạn; cầu treo; cầu vượt
旱涝保收 (hàn lào bǎo shōu) : đảm bảo thu hoạch dù hạn hay lụt; cho dù thế nào đ
旱潦 (hàn lào) : hạn lạo
旱澇 (hàn lào) : hạn lạo
旱澇保收 (hàn lào bǎo shōu) : đảm bảo thu hoạch dù hạn hay lụt; cho dù thế nào đ
旱災 (hàn zāi) : hạn tai
旱灾 (hàn zāi) : nạn hạn hán; hạn hán; hạn
旱烟 (hàn yān) : thuốc lá rời; thuốc lá sợi; thuốc lá hút tẩu
旱烟袋 (hàn yān dài) : tẩu thuốc; tẩu hút thuốc
旱煙 (hàn yān) : thuốc lá rời; thuốc lá sợi; thuốc lá hút tẩu
旱煙筒 (hàn yān tǒng) : hạn yên đồng
--- |
下一頁