Phiên âm : hàn bīng.
Hán Việt : hạn băng.
Thuần Việt : trượt patin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trượt patin体育运动项目之一,穿着带轮子的鞋在平坦的地板或水磨石地上滑行比赛分速度滑冰花亲戚溜冰和旱冰球三种