Phiên âm : hàn dì.
Hán Việt : hạn địa .
Thuần Việt : ruộng cạn; ruộng nương; ruộng khô; đất gò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruộng cạn; ruộng nương; ruộng khô; đất gò. 旱田.