VN520


              

旱伞

Phiên âm : hàn sǎn.

Hán Việt : hạn tán.

Thuần Việt : ô che nắng; dù che nắng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ô che nắng; dù che nắng
阳伞


Xem tất cả...