VN520


              

旱年

Phiên âm : hàn nián.

Hán Việt : hạn niên.

Thuần Việt : năm hạn hán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

năm hạn hán
雨量稀少的年景


Xem tất cả...