VN520


              

旱澇

Phiên âm : hàn lào.

Hán Việt : hạn lạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指久未降雨和雨水過多兩種天災。例這個地區長期旱澇為患, 所以收成不佳。
久未降雨和雨水過多兩種天災。《三國演義》第一○○回:「預知天文之旱澇, 先識地理之平康。」


Xem tất cả...