Phiên âm : hàn lào.
Hán Việt : hạn lạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指久未降雨和雨水過多兩種天災。例這個地區長期旱澇為患, 所以收成不佳。久未降雨和雨水過多兩種天災。《三國演義》第一○○回:「預知天文之旱澇, 先識地理之平康。」