VN520


              

旱烟袋

Phiên âm : hàn yān dài.

Hán Việt : hạn yên đại.

Thuần Việt : tẩu thuốc; tẩu hút thuốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tẩu thuốc; tẩu hút thuốc
一种吸烟用具,一般在细竹管的一端安着烟袋锅儿,可以装烟,另一端安着玉石、翡翠等的嘴儿可以衔在嘴里吸通称烟袋


Xem tất cả...