Phiên âm : hàn yān.
Hán Việt : hạn yên.
Thuần Việt : thuốc lá rời; thuốc lá sợi; thuốc lá hút tẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc lá rời; thuốc lá sợi; thuốc lá hút tẩu装在旱烟袋里吸的烟丝或碎烟叶