VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
无上 (wú shàng) : vô thượng; cao nhất; tối cao; không gì hơn; hết sứ
无与伦比 (wú yǔ lún bǐ) : không gì sánh kịp; không gì sánh nổi; chẳng gì sán
无业 (wú yè) : không nghề nghiệp; thất nghiệp; không công ăn chuy
无中生有 (wú zhōng shēng yǒu) : bịa đặt hoàn toàn; tự dưng dựng chuyện; ăn không n
无为 (wú wéi) : vô vi; tuỳ theo tự nhiên không có chí tiến thủ
无乃 (wúnǎi) : phải chăng
无事生非 (wú shì shēng fēi) : vô cớ sinh sự; cố tình gây chuyện; kiếm chuyện
无产者 (wú chǎn zhě) : người vô sản; vô sản
无产阶级 (wú chǎn jiē jí) : giai cấp vô sản; vô sản
无人住 (wú rén zhù) : Không có người ở
无人售票车 (wú rén shòu piào chē) : Xe buýt bán vé tự động
无人驾驶侦察机 (wú rén jià shǐ zhēn chá jī) : Máy bay trinh sát không người lái
无从 (wú cóng) : không có đường nào; không biết từ đâu; hết cách; k
无以复加 (wú yǐ fù jiā) : tột đỉnh; không hơn được nữa
无价之宝 (wú jià zhī bǎo) : vật báu vô giá; ngôi sao sáng giá; đồ quý báu; của
无任 (wú rèn) : vô cùng; rất; hết sức
无伤大雅 (wú shāng dà yǎ) : không sao; không can gì; không hại đến đại thể
无何 (wú hé) : không bao lâu; chẳng bao lâu; chẳng mấy chốc
无余 (wú yú) : hoàn toàn; đầy đủ; trọn vẹn; không sót lại gì; khô
无偿 (wú cháng) : không trả giá; không hoàn lại
无光相纸 (wú guāng xiàng zhǐ) : Giấy ảnh mờ
无关 (wú guān) : không có quan hệ; không liên can
无关紧要 (wú guān jǐn yào) : râu ria; không quan trọng
无几 (wú jǐ) : lơ thơ; lác đác; chẳng có mấy; chẳng có bao nhiêu;
无前 (wú qián) : vô địch; không thể so sánh được
--- |
下一頁