VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
方 (fāng) : PHƯƠNG
方丈 (fāng zhàng) : phương trượng
方且 (fāng qiě) : phương thả
方书 (fāng shū) : y thư; sách y học; sách y khoa
方人 (fāng rén) : phương nhân
方今 (fāng jīn) : hiện nay; hiện thời; ngày nay
方伯 (fāng bó) : phương bá
方位 (fāng wèi) : phương; hướng; bên; phía
方位詞 (fāng wèi cí) : phương vị từ
方位词 (fāng wèi cí) : phương vị từ; từ chỉ nơi chốn
方何礙 (fāng hé ài) : phương hà ngại
方便 (fāng biàn) : phương tiện
方便主子 (fāng biàn zhǔ zi) : phương tiện chủ tử
方便之門 (fāng biàn zhī mén) : phương tiện chi môn
方便為門 (fāng biàn wéi mén) : phương tiện vi môn
方便米飯 (fāng biàn mǐ fàn) : phương tiện mễ phạn
方便面 (fāng biàn miàn) : mì ăn liền; mì gói
方便食品 (fāng biàn shí pǐn) : Thực phẩm ăn liền
方便饮料 (fāng biàn yǐn liào) : Đồ uống liền
方便麵 (fāng biàn miàn) : phương tiện miến
方俗 (fāng sú) : phong tục địa phương; tập tục địa phương
方信道 (fāng xìn dào) : phương tín đạo
方兒 (fāngr) : phương nhi
方內 (fāng nèi) : phương nội
方兴未艾 (fāng xīng wèiài) : đang lên; trên đà phát triển; đang thịnh
--- |
下一頁