VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
方册 (fāng cè) : sách cổ
方凳 (fāng dèng) : Ghế vuông, ghế đẩu
方剂 (fāng jì) : đơn thuốc; toa thuốc; phương thuốc
方口领 (fāng kǒu lǐng) : Cổ vuông
方向 (fāng xiàng) : phương hướng
方向器 (fāng xiàng qì) : Máy chỉnh hướng
方向灯 (fāng xiàng dēng) : Đèn hiệu rẽ
方向灯开关 (fāng xiàng dēng kāi guān) : Công tắc đèn xi nhan
方向盘 (fāng xiàng pán) : Bánh lái, vô lăng
方向盘助力 (fāng xiàng pán zhù lì) : Bơm trợ lực tay lái
方向舵 (fāng xiàng duò) : Bánh lái
方向舵踏板 (fāng xiàng duò tà bǎn) : Bàn đạp của bánh lái
方單 (fāng dān) : phương đan
方圆 (fāng yuán) : xung quanh; chung quanh
方國 (fāng guó) : phương quốc
方圓 (fāng yuán) : phương viên
方块 (fāng kuài) : Quân rô
方块字 (fāng kuài zì) : chữ vuông
方塊字 (fāng kuài zì) : phương khối tự
方士 (fāng shì) : phương sĩ
方外 (fāng wài) : nước ngoài
方天戟 (fāng tiān jǐ) : phương thiên kích
方头不律 (fāng tóu bù lǜ) : ngang ngược; ngang bướng
方始 (fāng shǐ) : mới
方子 (fāng zi) : gỗ vuông
上一頁
|
下一頁