Phiên âm : xīn zhǐ.
Hán Việt : tân chỉ.
Thuần Việt : địa chỉ mới; địa điểm mới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
địa chỉ mới; địa điểm mới某个机构的新的地址