Phiên âm : xīn lǒng.
Hán Việt : tân lũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
新的墳墓。宋.賀鑄〈半死桐.重過閶門萬事非〉詞:「原上草, 露初晞, 舊棲新壠兩依依。」