VN520


              

新壠

Phiên âm : xīn lǒng.

Hán Việt : tân lũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

新的墳墓。宋.賀鑄〈半死桐.重過閶門萬事非〉詞:「原上草, 露初晞, 舊棲新壠兩依依。」


Xem tất cả...