VN520


              

新大陆

Phiên âm : xīn dà lù.

Hán Việt : tân đại lục.

Thuần Việt : tân đại lục; đại lục mới .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tân đại lục; đại lục mới (chỉ Châu Mỹ)
美洲的别称因为它是到十五世纪以后才由欧洲人殖民的,所以叫新大陆


Xem tất cả...