Phiên âm : xīn hūn.
Hán Việt : tân hôn.
Thuần Việt : tân hôn; mới cưới; vừa kết hôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tân hôn; mới cưới; vừa kết hôn刚结婚