Phiên âm : xīn yuán.
Hán Việt : tân viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.新築的垣牆。南朝陳.徐陵〈廣州刺吏歐陽頠德政碑〉:「新垣既築, 外戶無扃。」2.複姓。如戰國時有新垣衍。