VN520


              

新垣

Phiên âm : xīn yuán.

Hán Việt : tân viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.新築的垣牆。南朝陳.徐陵〈廣州刺吏歐陽頠德政碑〉:「新垣既築, 外戶無扃。」2.複姓。如戰國時有新垣衍。


Xem tất cả...