VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
新媳妇儿 (xīn xí fu r) : cô dâu
新学 (xīn xué) : tân học
新學 (xīn xué) : tân học
新學小生 (xīn xué xiǎo shēng) : tân học tiểu sanh
新安 (xīnān) : Tân An
新安县 (xīn ān xiàn) : Tân Yên
新安市 (xīn ān shì) : thành phố Tân An
新安派 (xīn ān pài) : tân an phái
新官上任三把火 (xīn guān shàng rèn sān bǎ huǒ) : tân quan thượng nhậm tam bả hỏa
新实在论 (xīn shí zài lùn) : chủ nghĩa thực tại mới
新富东县 ( xīn fù dōng xiàn) : Tân Phú Đông
新富县 (xīn fù xiàn) : Tân Phú
新富郡 (xīn fù jùn) : Tân Phú
新寡 (xīn guǎ) : tân quả
新實在論 (xīn shí zài lùn) : tân thật tại luận
新局 (xīn jú) : tân cục
新局面 (xīn jú miàn) : tân cục diện
新居 (xīn jū) : nhà mới; chỗ ở mới
新居住区 (xīn jū zhù qū) : Khu dân cư mới
新屋 (xīn wū) : tân ốc
新山县 (xīn shān xiàn) : Tân Sơn
新州 (xīn zhōu) : Tân Châu
新州县 (xīn zhōu xiàn) : Tân Châu
新巧 (xīn qiǎo) : mới lạ mà tinh xảo
新市县 (xīn shì xiàn) : Chợ Mới
上一頁
|
下一頁