Phiên âm : xīn niáng huā.
Hán Việt : tân nương hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.百合科或天門冬科「文竹」的別名。參見「文竹」條。2.旋花科牽牛花屬「蔦蘿」之別名。一年生纏繞草本。葉一面羽狀深裂, 具十至十八對細線形裂片。聚繖花序腋生, 花冠深紅色, 高碟形星形五裂。蒴果卵圓形, 種子四枚。原產南美, 栽培觀賞。