VN520


              

新娘花

Phiên âm : xīn niáng huā.

Hán Việt : tân nương hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.百合科或天門冬科「文竹」的別名。參見「文竹」條。2.旋花科牽牛花屬「蔦蘿」之別名。一年生纏繞草本。葉一面羽狀深裂, 具十至十八對細線形裂片。聚繖花序腋生, 花冠深紅色, 高碟形星形五裂。蒴果卵圓形, 種子四枚。原產南美, 栽培觀賞。


Xem tất cả...