VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
整个 (zhěng gè) : toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy
整人 (zhěng rén) : chỉnh nhân
整体 (zhěng tǐ) : chỉnh thể; toàn thể; tổng thể
整修 (zhěng xiū) : chỉnh tu
整個 (zhěng gè) : chỉnh cá
整備 (zhěng bèi) : chỉnh bị
整儿 (zhěng r) : số chẵn; số nguyên; chẵn
整兒 (zhěng r) : chỉnh nhi
整地 (zhěng dì) : làm đất
整型 (zhěng xíng ) : chỉnh hình
整型外科 (zhěng xíng wài kē) : chỉnh hình ngoại khoa
整备 (zhěng bèi) : chỉnh đốn và sắp đặt; chỉnh đốn trang bị
整夜 (zhěng yè ) : chỉnh dạ
整天 (zhěng tiān ) : Suốt cả ngày
整套 (zhěng tào) : chỉnh sáo
整容 (zhěng róng) : chỉnh dong
整平 (zhěng píng) : làm phẳng, làm bằng
整年 (zhěng nián) : chỉnh niên
整廠輸出 (zhěng chǎng shū chū) : chỉnh xưởng thâu xuất
整建 (zhěng jiàn) : chỉnh kiến
整式 (zhěng shì) : chỉnh thức
整形 (zhěng xíng) : chỉnh hình; tạo hình
整形外科医院 (zhěng xíng wài kē yī yuàn) : Bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình
整扮 (zhěng bàn) : chỉnh phẫn
整排 (zhěng pái) : chỉnh bài
--- |
下一頁