VN520


              

整排

Phiên âm : zhěng pái.

Hán Việt : chỉnh bài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.全排。如:「前方路口發生車禍, 後面整排車子都動彈不得。」2.戲劇演出前, 將全劇從頭到尾完整的排演一遍, 稱為「整排」。


Xem tất cả...