Phiên âm : zhěng bèi.
Hán Việt : chỉnh bị.
Thuần Việt : chỉnh đốn và sắp đặt; chỉnh đốn trang bị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉnh đốn và sắp đặt; chỉnh đốn trang bị (lực lượng vũ trang)整顿配备(武装力量)