VN520


              

整个

Phiên âm : zhěng gè.

Hán Việt : chỉnh cá.

Thuần Việt : toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy
(整个儿)全部
zhěnggè shàngwǔ
cả buổi sáng
整个社会
zhěnggè shèhùi
toàn xã hội


Xem tất cả...