VN520


              

整年

Phiên âm : zhěng nián.

Hán Việt : chỉnh niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 終年, .

Trái nghĩa : , .

全年。例亞馬遜河流域的某些地區林木茂密, 幾乎整年都看不到陽光。
全年。如:「這裡整年陰雨不斷, 溼氣很重。」


Xem tất cả...