Phiên âm : zhěng nián.
Hán Việt : chỉnh niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 終年, .
Trái nghĩa : , .
全年。例亞馬遜河流域的某些地區林木茂密, 幾乎整年都看不到陽光。全年。如:「這裡整年陰雨不斷, 溼氣很重。」